Bạn có thực sự đáp ứng điều kiện vĩnh trú trước khi bắt đầu chuẩn bị hồ sơ không?

Hàng ngày tôi nhận được rất nhiều câu hỏi từ người nước ngoài đang sinh sống tại Nhật Bản.

Câu hỏi được hỏi nhiều nhất là:

“Luật sư ơi, xin visa vĩnh trú Nhật Bản cần những giấy tờ gì ạ?”

Thành thật mà nói, rất khó để trả lời chính xác ngay từ đầu.
Bởi vì danh sách “giấy tờ cơ bản” đã được Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản công bố khá rõ trên trang web của họ.

Khi tôi chưa hiểu rõ hoàn cảnh cụ thể của bạn, nếu chỉ nói đại “anh/chị chuẩn bị các giấy tờ A, B, C là được” thì đó không phải là cách tư vấn có trách nhiệm.

Hơn nữa, ở góc độ chuyên môn, giấy tờ KHÔNG phải là bước đầu tiên cần suy nghĩ.

Ngay cả khi có một số giấy tờ bạn không thể lấy được, điều đó cũng không có nghĩa là chắc chắn không xin được vĩnh trú. Rất nhiều trường hợp:

  • Có thể nộp giấy tờ thay thế; hoặc

  • Có thể kèm theo bản giải trình lý do không thể lấy giấy tờ đó.

Điều quan trọng nhất cần làm rõ trước tiên là:

Bản thân bạn có thực sự đáp ứng các điều kiện pháp lý để xin visa vĩnh trú Nhật Bản hay không?

Bài viết này sẽ đi qua từng điều kiện, để bạn có thể tự kiểm tra:
mình có đủ điều kiện xin vĩnh trú hay không, rồi sau đó mới đến bước thu thập hồ sơ, giấy tờ.

Bài viết này dành cho ai?

Trang này chủ yếu dành cho những người thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Vợ/chồng của người có tư cách Vĩnh trú (永住者)

  • Con ruột hoặc con nuôi của Vĩnh trú

  • Vợ/chồng của người Nhật

  • Con ruột hoặc con nuôi đặc biệt của người Nhật

  • Người nước ngoài hiện đang mang tư cách lưu trú “Định trú (定住者)”

Ngoài trường hợp “Định trú” ra, loại tư cách lưu trú hiện tại trên thẻ cư trú của bạn không phải là điểm mấu chốt.

Ví dụ:

  • Bạn kết hôn với người Nhật,

  • Nhưng hiện tại bạn đang mang tư cách “Kỹ thuật – Nhân văn – Trí thức quốc tế (技術・人文知識・国際業務)”.

Ngay cả như vậy, có khả năng bạn vẫn có thể xin visa vĩnh trú Nhật Bản với tư cách “Vợ/chồng người Nhật”,
chứ không nhất thiết phải xin với tư cách “visa lao động”.

Nói cách khác, đừng vội bỏ cuộc chỉ vì tên tư cách lưu trú hiện tại khác với tư cách mà bạn muốn xin.
Chúng ta hãy xem từng điều kiện một.

1. Thời gian cư trú tại Nhật Bản

(1) Vợ/chồng của người Nhật, Vĩnh trú hoặc Vĩnh trú đặc biệt

Thông thường, bạn cần đáp ứng:

  • Đã có quan hệ hôn nhân thực tế, liên tục từ 3 năm trở lên, và

  • Đã sống liên tục tại Nhật ít nhất 1 năm.

Điều này có thể được thỏa mãn trong các tình huống như:

  • Hai người kết hôn ở nước ngoài, tính đến nay đã trên 3 năm, và sau khi sang Nhật đã ở liên tục từ 1 năm trở lên; hoặc

  • Hai người kết hôn tại Nhật, và từ ngày đăng ký kết hôn đến nay đã trên 3 năm.

(2) Con của người Nhật, Vĩnh trú, Vĩnh trú đặc biệt

Thông thường, yêu cầu là:

  • Đã cư trú liên tục tại Nhật ít nhất 1 năm.

Điều này áp dụng cho cả:

  • Con sinh ở nước ngoài, sau đó nhập cảnh Nhật Bản và đã sống liên tục tại đây từ 1 năm trở lên;

  • Con sinh tại Nhật và đã sống ở Nhật trên 1 năm.

Tùy trường hợp, một số trẻ sinh tại Nhật có thể xin vĩnh trú ngay mà không cần chờ đủ 1 năm, nên những trường hợp này nên hỏi riêng chuyên gia để được tư vấn chi tiết.

(3) Người có tư cách “Định trú (定住者)” – ngoài các trường hợp trên

Về nguyên tắc, bạn cần:

  • Đã cư trú liên tục tại Nhật ít nhất 5 năm.

Tuy nhiên, có một dạng đặc biệt:

  • Bạn là con của Vĩnh trú,

  • Sinh ra ở nước ngoài,

  • Hiện tại đang mang tư cách lưu trú “Định trú (定住者)”,

thì có thể áp dụng theo quy định của “con của Vĩnh trú”,
tức là sau 1 năm cư trú tại Nhật đã có thể xin vĩnh trú, không nhất thiết phải chờ đủ 5 năm.

(4) “Cư trú liên tục” và việc về nước dài ngày

Đặc biệt đối với 1 năm gần nhất trước khi nộp hồ sơ xin visa vĩnh trú Nhật Bản, Cục Xuất nhập cảnh sẽ tập trung xem xét:

Trong khoảng thời gian đó, bạn có thực sự sống chủ yếu tại Nhật hay không.

Ví dụ:

  • Trên giấy tờ, tư cách lưu trú của bạn vẫn còn hiệu lực,

  • Nhưng nếu trong 1 năm đó, bạn ở nước ngoài (về nước, đi nước khác…) quá 6 tháng,

thì trừ khi có lý do đặc biệt và được giải trình rõ ràng,
khả năng hồ sơ vĩnh trú bị từ chối là rất cao.

2. Thời hạn cư trú hiện tại phải là “3 năm” hoặc “5 năm”

Cho dù bạn đang mang tư cách Vợ/chồng người Nhật, Định trú hay Visa lao động…
hãy nhìn vào mục “在留期間 – Thời hạn lưu trú” trên thẻ cư trú.

Thông thường, để xin vĩnh trú, bạn cần đang có thời hạn lưu trú:

  • 3 năm hoặc 5 năm.

Tôi thường gặp những câu nói như:

“Em xin gia hạn mà lúc nào cũng chỉ được 1 năm…”

Trong trường hợp như vậy, trước khi nói đến vĩnh trú, thường chúng ta cần:

  • Phân tích lý do tại sao chỉ được 1 năm,

  • Cải thiện và giải thích rõ ràng trong lần gia hạn tiếp theo,

  • Để cố gắng lấy được 3 năm trước đã, rồi hãy tính chuyện xin vĩnh trú.

Vì sao Cục Xuất nhập cảnh đôi khi chỉ cấp 1 năm?

Nhiều khi không phải vì bạn có vấn đề gì lớn, mà vì:

  • Hồ sơ gia hạn trước đây chưa đầy đủ,

  • Công việc, thu nhập, gia đình… chưa được giải thích rõ,

  • Nên mức độ tin tưởng của Cục Xuất nhập cảnh với trường hợp của bạn chưa cao.

Đây chính là điểm mà một chuyên gia có thể giúp bạn. Nếu bạn đang ở tình trạng “suốt ngày chỉ được 1 năm”, rất nên trao đổi trước khi gia hạn lần tới.

3. Không có tiền án, tiền sự hình sự

Khi xin visa vĩnh trú Nhật Bản, bạn không được có:

  • Án phạt tiền theo luật hình sự (không phải biên lai phạt giao thông thông thường), hoặc

  • Án tù, án treo, giam giữ, v.v. theo phán quyết của tòa án.

Các lỗi vi phạm giao thông nhẹ với mức phạt hành chính nhỏ thường không phải vấn đề lớn.
Tuy nhiên, nếu đã bị xử phạt hình sự (kể cả hình phạt là phạt tiền), thì đó là yếu tố bất lợi lớn cho hồ sơ vĩnh trú.

4. Thực hiện đúng nghĩa vụ nộp thuế (Nghĩa vụ công cộng ①)

Tại Nhật, người nước ngoài cũng có nghĩa vụ nộp thuế giống như người Nhật.
Khi xét vĩnh trú, Cục Xuất nhập cảnh chú ý đặc biệt đến:

  • Thuế quốc gia (quốc thuế), và

  • Thuế cư trú địa phương (住民税).

(A) Thuế quốc gia

Ví dụ:

  • Thuế thu nhập (nguồn lương khấu trừ tại nguồn, hoặc tự kê khai)

  • Thuế tiêu dùng (nếu bạn là doanh nghiệp, đủ điều kiện phải nộp)

  • Thuế thừa kế, thuế tặng cho (nếu phát sinh)

Việc không nợ thuế quốc gia thường được chứng minh bằng Giấy chứng nhận tình trạng nộp thuế (納税証明書 その3) do Thuế vụ cấp.

Điều quan trọng không chỉ là “có nộp hay không”, mà còn là:

  • Có kê khai chính xác và đúng hạn hay không (đối với người phải kê khai quyết toán thuế).

Đặc biệt, nếu bạn là:

  • Cá nhân kinh doanh, freelancer,

  • Hoặc giám đốc, cổ đông chủ chốt của công ty,

bạn buộc phải kê khai quyết toán thuế (確定申告) đúng thời hạn. Nếu nộp chậm, dù chỉ 2 tuần, vẫn có trường hợp bị lấy đó làm lý do để từ chối vĩnh trú.

(B) Thuế cư trú (住民税)

Thuế cư trú do thành phố/quận/huyện nơi bạn ở thu. Có hai cách nộp:

  • Khấu trừ tại nguồn (特別徴収) – nhân viên công ty

    • Công ty trừ thuế cư trú hàng tháng từ lương,

    • Rồi nộp thay cho bạn.

    • Cách này gần như không có chuyện “quên nộp”.

  • Tự nộp bằng phiếu (普通徴収) – cá nhân kinh doanh, một số giám đốc, một số trường hợp nhân viên

    • Thành phố gửi giấy thông báo thuế (thường chia làm 4 kỳ/năm).

    • Bạn phải mang giấy này ra combini/ngân hàng để nộp.

Đối với vĩnh trú, điều rất quan trọng là:

  • Bạn nộp đúng hạn từng kỳ,

  • giữ lại đầy đủ biên lai nộp thuế, đặc biệt khi tự đi nộp.

Xin đừng vứt biên lai thuế cư trú – rất nhiều hồ sơ vĩnh trú bị vướng ở chỗ không chứng minh được phần này.

5. Thực hiện đúng nghĩa vụ tham gia và nộp bảo hiểm hưu trí công (年金) (Nghĩa vụ công cộng ②)

Bạn cần tham gia và nộp đầy đủ chế độ hưu trí công của Nhật:

  • Kōsei Nenkin (厚生年金) – hưu trí cho người lao động công ty; hoặc

  • Kokumin Nenkin (国民年金) – hưu trí quốc dân cho người tự kinh doanh, tự do, v.v.

Cục Xuất nhập cảnh thường kiểm tra ít nhất 2 năm gần nhất về lịch sử nộp năm kim.

Nếu bạn là nhân viên công ty, tham gia bảo hiểm xã hội (shakai hoken):

  • Thông thường công ty sẽ khấu trừ và nộp thay,

  • Nên hiếm khi xảy ra vấn đề.

Nhưng nếu bạn là chủ công ty, giám đốc đại diện:

  • Cục Xuất nhập cảnh cũng sẽ nhìn vào việc công ty có thực sự nộp năm kim cho nhân viên hay không.

  • Nếu công ty nợ bảo hiểm, với tư cách đại diện pháp nhân, bạn có thể bị coi là không hoàn thành nghĩa vụ công cộng.

Nếu bạn là cá nhân kinh doanh, freelancer, không tham gia Kōsei Nenkin, thì thường phải tham gia Kokumin Nenkin:

  • Nếu đăng ký trích nợ ngân hàng tự động, thường ít gặp rủi ro;

  • Nếu nộp bằng phiếu ở combini, cần đặc biệt chú ý hạn nộpgiữ biên lai.

Một hiểu lầm khá phổ biến:

  • Chồng tự mình đóng Kokumin Nenkin,

  • Nhưng nghĩ rằng vợ không có thu nhập thì “không cần đóng”.

Điều này là sai.
Kokumin Nenkin là chế độ theo từng cá nhân, không phải “đóng cho cả gia đình”.
Trừ khi được xét miễn, giảm hợp lệ, mỗi người đều có nghĩa vụ nộp riêng.

6. Tham gia và nộp bảo hiểm y tế công (健康保険) (Nghĩa vụ công cộng ③)

Bạn cần tham gia và nộp đầy đủ một trong hai loại bảo hiểm y tế công:

  • Bảo hiểm y tế trong chế độ bảo hiểm xã hội (社会保険の健康保険) – nhân viên công ty; hoặc

  • Bảo hiểm y tế quốc dân (国民健康保険) – những người không tham gia bảo hiểm xã hội công ty.

Cục Xuất nhập cảnh cũng thường nhìn vào ít nhất 2 năm gần đây về tình trạng nộp bảo hiểm y tế.

  • Nếu bạn ở trong bảo hiểm xã hội công ty, phần này thường ít vấn đề.

  • Nếu bạn là chủ công ty, tương tự như với năm kim, tình hình đóng bảo hiểm của công ty cũng bị xem xét.

Trong trường hợp bảo hiểm y tế quốc dân:

  • Thường chủ hộ (世帯主) là người nhận phiếu và nộp bảo hiểm cho cả gia đình.

  • Việc nộp cũng là bằng phiếu ở combini/ngân hàng.

  • Do đó, việc nộp đúng hạn và giữ biên lai cũng rất quan trọng.

7. Thực hiện đúng các nghĩa vụ thông báo với Cục Xuất nhập cảnh

Theo Luật Quản lý Xuất Nhập cảnh Nhật Bản, người nước ngoài có một số nghĩa vụ thông báo (届出義務) tùy theo tư cách lưu trú.

Ví dụ:

  • Nếu bạn có tư cách Vợ/chồng người Nhật, Vợ/chồng Vĩnh trú, khi ly hôn thì phải thông báo cho Cục Xuất nhập cảnh.

  • Nếu bạn có visa lao động, khi nghỉ việc hoặc chuyển việc, bạn cần gửi thông báo thay đổi nơi làm việc cho Cục Xuất nhập cảnh.

  • Khi bạn chuyển nhà, phải làm thủ tục thay đổi địa chỉ tại tòa thị chính – đây cũng là nghĩa vụ theo luật.

Nếu những nghĩa vụ này không được thực hiện, trong hồ sơ xin visa vĩnh trú Nhật Bản, có thể bị đánh giá là:

Không tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật,

và sẽ trở thành điểm trừ trong quá trình xét duyệt.

8. Về “người bảo lãnh” (身元保証人)

Khi xin vĩnh trú, bạn cần có một người bảo lãnh tại Nhật.

Trên thực tế, trong nhiều trường hợp, người bảo lãnh sẽ là:

  • Vợ/chồng người Nhật của bạn; hoặc

  • Vợ/chồng hay người thân đã là Vĩnh trú.

Người bảo lãnh cam kết:

  • Khuyên nhủ bạn tuân thủ pháp luật Nhật Bản,

  • Hỗ trợ bạn trong việc thực hiện nghĩa vụ công (thuế, năm kim, bảo hiểm y tế…),

  • Hỗ trợ trong đời sống khi cần thiết.

Trên phương diện pháp lý, trách nhiệm của người bảo lãnh chủ yếu mang tính đạo đức,
không phải là “bảo lãnh toàn bộ các khoản nợ” của bạn.

Tuy nhiên, trong hồ sơ vĩnh trú, Cục Xuất nhập cảnh không chỉ nhìn vào bạn,
mà còn xem xét tình trạng nộp thuế, năm kim, bảo hiểm… của chính người bảo lãnh.

Ví dụ:

  • Nếu chồng/vợ người Nhật hoặc Vĩnh trú của bạn là người bảo lãnh,

  • Cục Xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra xem họ có nợ thuế, chậm nộp bảo hiểm, năm kim hay không.

Trong thực tế, đã có nhiều trường hợp:

  • Bản thân đương đơn không có vấn đề gì,

  • Nhưng vì người bảo lãnh (ví dụ: chồng/vợ) có lịch sử nợ thuế, nợ bảo hiểm,

  • Nên hồ sơ vĩnh trú bị từ chối.

Lý do thường được cán bộ xét duyệt giải thích là:

“Vợ chồng có nghĩa vụ nuôi dưỡng lẫn nhau, nên chúng tôi xem xét hai người như một đơn vị thống nhất.”

Do đó, khi chuẩn bị xin vĩnh trú, tốt nhất là cả gia đình cùng kiểm tra lại:

  • Thuế,

  • Năm kim,

  • Bảo hiểm y tế,

xem đã được thực hiện đầy đủ hay chưa.

Những điểm đặc biệt với tư cách “Định trú (定住者)”

Nếu hiện tại bạn mang tư cách Định trú (teijūsha) mà không thuộc nhóm vợ/chồng hoặc con của người Nhật/Vĩnh trú,
thì khi xét vĩnh trú, Cục Xuất nhập cảnh đặc biệt chú ý:

  • Tư cách, đạo đức, tuân thủ pháp luật (素行要件), và

  • Khả năng tự lập, thu nhập ổn định (生計要件).

Nói cách khác, với nhóm Định trú, việc:

  • Không vi phạm pháp luật,

  • Có công việc, thu nhập hoặc tài sản ổn định,

là hai trụ cột quan trọng khi xét hồ sơ vĩnh trú.

Lợi ích khi trở thành Vĩnh trú (永住者) tại Nhật

Đối với Cục Xuất nhập cảnh, việc cấp tư cách Vĩnh trú có thể được xem là:

“Quyết định cuối cùng” về việc bạn có thể gắn bó lâu dài với Nhật Bản hay không.

Đối với người nước ngoài, xin được visa vĩnh trú Nhật Bản thường là một cột mốc cực kỳ quan trọng trong cuộc sống tại Nhật.

Những ưu điểm chính:

  • Không còn phải gia hạn tư cách lưu trú

    • Vĩnh trú là tư cách không có thời hạn, không còn 1 năm, 3 năm, 5 năm nữa.

    • Bạn không phải lo lắng “sắp hết hạn, phải chuẩn bị giấy tờ gia hạn” như trước.

  • Tự do hơn về công việc và hoạt động

    • Không bị giới hạn bởi loại hoạt động như visa lao động (ví dụ chỉ được làm kỹ sư, phiên dịch…).

    • Bạn có thể tự do chuyển việc, mở công ty, thậm chí tạm thời không làm việc (miễn là vẫn giữ được cuộc sống ổn định và tuân thủ pháp luật).

  • Thuận lợi hơn khi vay mua nhà, vay vốn kinh doanh

    • Nhiều ngân hàng đánh giá Vĩnh trú rất cao khi xét duyệt vay mua nhà hoặc vay đầu tư – kinh doanh.

    • Điều này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch dài hạn: mua nhà, đầu tư, mở doanh nghiệp.

  • Ổn định hơn nếu hôn nhân thay đổi (ly hôn, goá chồng/vợ)

    • Nếu bạn đang mang tư cách “Vợ/chồng người Nhật” mà ly hôn hoặc vợ/chồng mất, bạn phải xin chuyển đổi sang tư cách khác (ví dụ Định trú).

    • Việc chuyển đổi này không được đảm bảo đương nhiên, luôn có rủi ro bị từ chối.

    • Nếu bạn đã là Vĩnh trú, tư cách lưu trú không phụ thuộc vào tình trạng hôn nhân, an toàn hơn rất nhiều.

Vĩnh trú hay Nhập quốc tịch Nhật – Nên chọn hướng nào?

Một số người cũng suy nghĩ về nhập quốc tịch Nhật (quốc tịch hóa) thay vì chỉ xin vĩnh trú.

Tuy nhiên, Nhật Bản về nguyên tắc không công nhận song tịch.

Khi nhập quốc tịch Nhật, theo Luật Quốc tịch, bạn phải từ bỏ quốc tịch gốc. Điều này có thể dẫn đến:

  • Mất một số quyền sở hữu tài sản tại nước gốc,

  • Ảnh hưởng đến quyền thừa kế,

  • Thủ tục hộ tịch, giấy tờ ở nước gốc trở nên phức tạp.

Đối với nhiều người muốn:

  • Tiếp tục duy trì quyền lợi pháp lý, tài sản, thừa kế tại nước gốc, và

  • Đồng thời xây dựng cuộc sống ổn định, dài hạn tại Nhật,

thì phương án cân bằng thường là:

  • Giữ quốc tịch gốc, và

  • Xin tư cách Vĩnh trú tại Nhật Bản.

Hãy kiểm tra điều kiện trước, rồi hãy tính đến hồ sơ – Chúng tôi có thể đồng hành cùng bạn

Như bạn thấy, xin visa vĩnh trú Nhật Bản không chỉ đơn giản là “nộp đủ giấy tờ”.
Điều quan trọng hơn là:

  • Hiểu rõ các điều kiện pháp lý,

  • Đối chiếu các điều kiện đó với tình hình thực tế của chính bạn,

  • chủ động xử lý những vấn đề về thuế, năm kim, bảo hiểm, nghĩa vụ thông báo… trước khi nộp hồ sơ.

Sau khi cùng bạn kiểm tra và có thể nói:

“Vâng, về cơ bản anh/chị đã đáp ứng điều kiện vĩnh trú.”

lúc đó chúng ta mới bàn đến:

  • Thời điểm nộp hồ sơ thích hợp,

  • Chiến lược giấy tờ và giải trình phù hợp với trường hợp cụ thể,

  • Chuẩn bị một bộ hồ sơ xin vĩnh trú càng chắc chắn càng tốt.

Nếu bạn là:

  • Vợ/chồng hoặc con của người Nhật, Vĩnh trú, hoặc

  • Người mang tư cách Định trú (定住者) đã sống ở Nhật nhiều năm,

và đang nghĩ rằng:

“Có lẽ đã đến lúc nên xin vĩnh trú Nhật Bản…”

hãy cứ thoải mái liên hệ với chúng tôi.

Chúng ta sẽ cùng nhau bước bước đầu tiên trên con đường
đến với visa vĩnh trú Nhật Bản,
với sự hỗ trợ cẩn thận, chi tiết và chuyên nghiệp trong suốt toàn bộ quá trình.

Contact us!

Mọi thông tin liên lạc xin gọi đến số 03-6264-9388, hoặc truy cập vào “Trang liên lạc

Gyoseishoshi YOKOYAMA

Tel:+81-3-6264-9388

微信号:visa_hengshan

Line ID: visa_yokoyama

Email: info@lawoffice-yokoyama.com

邮件咨询请点击