コンテンツ
- 1. Tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo” là gì?
- 2. Những ai có thể xin tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo”?
- 3. “Tổ chức tôn giáo” theo luật Nhật được hiểu như thế nào?
- 4. Những điểm quan trọng khi xét visa “Hoạt động tôn giáo”
- 4.1. Nội dung hoạt động thực tế tại Nhật
- 4.2. Chứng minh được việc “được phái cử từ tổ chức tôn giáo nước ngoài”
- 4.3. Cơ sở tôn giáo/địa điểm hoạt động tại Nhật
- 4.4. Thu nhập và bảo đảm đời sống ổn định tại Nhật
- 5. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
- 5.1. Tôi có thể kiêm công việc hành chính, quản lý không?
- 5.2. Tôi có thể dạy thêm (tiếng, kỹ năng) để kiếm chút thu nhập không?
- 5.3. Tôi chỉ là Phật tử bình thường, không phải tăng ni – có xin visa này được không?
- 5.4. Nếu tôi chỉ muốn sang Nhật “tu học, nhập thất, khổ hạnh” thì sao?
- 6. Hồ sơ cần chuẩn bị để xin tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo”
- 7. Kết luận
(Đi Nhật để trụ trì, hoằng pháp, sinh hoạt Phật giáo cần loại visa nào?)
Nhật Bản có nhiều loại tư cách lưu trú khác nhau, mỗi loại được thiết kế cho một mục đích riêng: lao động, du học, đoàn tụ gia đình, v.v.
Đối với tăng ni, tu sĩ, người làm công tác tôn giáo được cử sang Nhật để hoằng pháp, trụ trì chùa hoặc phục vụ cộng đồng Phật tử, tư cách lưu trú liên quan nhất là “Hoạt động tôn giáo” – Religious Activities.
Bài viết này giới thiệu chi tiết về tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo” tại Nhật, đặc biệt hướng tới quý thầy, quý cô, tăng ni và người phụ trách chùa/giáo hội Việt Nam muốn sang Nhật Bản phục vụ Phật sự.
1. Tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo” là gì?
Tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo” được dùng cho những người:
Được tổ chức tôn giáo ở nước ngoài (ví dụ: Giáo hội, chùa, hệ phái, giáo phận…)
Cử sang Nhật Bản để thực hiện các hoạt động tôn giáo, như hoằng pháp, trụ trì, tổ chức nghi lễ, chăm sóc cộng đồng tín đồ, v.v.
Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản mô tả “hoạt động tôn giáo” là:
“Các hoạt động truyền đạo và hoạt động tôn giáo khác do người lãnh đạo tôn giáo được tổ chức tôn giáo nước ngoài phái cử đến Nhật Bản thực hiện.”
Luật Tổ chức Tôn giáo của Nhật (Religious Organisations Act) định nghĩa “tổ chức tôn giáo” là tổ chức:
Lấy việc truyền bá giáo lý,
Tổ chức nghi lễ, lễ hội tôn giáo,
Và giáo dục, đào tạo tín đồ
làm mục đích chính.
Các tổ chức này có thể là:
Đền, chùa, nhà thờ, tu viện và các cơ sở thờ tự tương tự;
Hoặc các tổ chức lớn hơn như giáo hội, tông phái, pháp phái, giáo khu, giáo phận, bao gồm nhiều cơ sở tôn giáo trong hệ thống.
Đối với Phật giáo Việt Nam, có thể hiểu nôm na là:
Chùa, tự viện, thiền viện;
Giáo hội / hệ phái / Ban trị sự, tổ chức Phật giáo có cử tăng ni đi hoằng pháp ở nước ngoài.
2. Những ai có thể xin tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo”?
Nhìn chung, người xin tư cách này nên thuộc một trong những trường hợp sau:
Tăng ni, tu sĩ được chùa, giáo hội, hệ phái ở Việt Nam (hoặc nước khác) chính thức cử sang Nhật Bản;
Người giữ chức vụ tôn giáo như:
Thượng tọa, Đại đức, Ni sư, Sư cô, v.v.
Người phụ trách chùa, tự viện, đạo tràng;
Người làm công tác tôn giáo khác:
Truyền đạo, hướng dẫn tu học, tổ chức lễ hội Phật giáo, chăm sóc cộng đồng Phật tử.
Ngay cả khi người đó không giữ chức danh rất cao (ví dụ: không phải trụ trì), nhưng:
Được tổ chức tôn giáo chính thức phái cử,
Có nhiệm vụ tôn giáo rõ ràng,
Và có hỗ trợ sinh hoạt (cúng dường, lương, trợ cấp) từ phía tổ chức tôn giáo,
thì vẫn có thể đủ điều kiện để xin tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo”.
3. “Tổ chức tôn giáo” theo luật Nhật được hiểu như thế nào?
Luật Tổ chức Tôn giáo của Nhật định nghĩa “tổ chức tôn giáo” như sau (tóm lược):
“Tổ chức tôn giáo là tổ chức có mục đích chính là truyền bá giáo lý tôn giáo, tổ chức nghi lễ, và giáo dục, đào tạo tín đồ.”
Bao gồm:
Cơ sở thờ tự có nơi sinh hoạt tôn giáo
Đền, chùa, nhà thờ, tu viện, v.v.
Tổ chức có quy mô rộng hơn bao trùm nhiều cơ sở
Giáo hội, tông phái, hệ phái, tín phái, giáo phận, giáo khu, v.v.
Như vậy, nếu quý thầy/cô thuộc:
Chùa trực thuộc Giáo hội Phật giáo Việt Nam,
Hoặc hệ phái, thiền phái, tổ đình có tổ chức pháp nhân tôn giáo,
thì những tổ chức đó thường có thể được coi là “tổ chức tôn giáo” theo nghĩa của pháp luật Nhật (cần chứng minh bằng hồ sơ, tài liệu cụ thể).
4. Những điểm quan trọng khi xét visa “Hoạt động tôn giáo”
4.1. Nội dung hoạt động thực tế tại Nhật
Tư cách lưu trú được cấp không chỉ dựa trên danh xưng (thầy, sư cô, linh mục…), mà chủ yếu dựa trên hoạt động thực tế tại Nhật.
Các hoạt động được xem là “hoạt động tôn giáo” bao gồm:
Hoằng pháp, giảng pháp, hướng dẫn tu học;
Tổ chức và chủ trì các nghi lễ tôn giáo (lễ cầu an, cầu siêu, an vị Phật, lễ Vu Lan, Phật Đản, tang lễ…);
Chăm sóc đời sống tâm linh và sinh hoạt tôn giáo của cộng đồng tín đồ/Phật tử tại Nhật.
Một số hoạt động phụ cũng có thể được chấp nhận nếu có liên quan chặt chẽ đến công việc tôn giáo, chẳng hạn:
Bán vật phẩm tôn giáo, kinh sách, đồ cúng trong khuôn viên chùa;
Tổ chức lớp học tiếng Việt/tiếng Nhật cho cộng đồng Phật tử, nếu không nhằm mục đích kiếm lời như một công việc làm thêm.
Nếu hoạt động chính là kinh doanh, dạy học mang tính thương mại, hoặc làm việc giống như lao động thông thường, thì có thể không phù hợp với tư cách “Hoạt động tôn giáo”.
4.2. Chứng minh được việc “được phái cử từ tổ chức tôn giáo nước ngoài”
Đây là điểm rất quan trọng. Thường phải có:
Thư phái cử từ chùa, giáo hội, hệ phái tại Việt Nam (hoặc nước khác),
Hoặc thư giới thiệu, thư xác nhận nêu rõ:
Họ tên, chức vụ, vai trò của người được phái cử;
Nơi đến phục vụ tại Nhật (chùa, đạo tràng, hội Phật tử…);
Thời gian dự kiến phái cử;
Hình thức hỗ trợ sinh hoạt (cúng dường, trợ cấp, lương…).
Tổ chức phái cử không bắt buộc phải là “trụ sở chính toàn cầu”, mà có thể là:
Chùa lớn trong hệ phái,
Giáo hội hoặc Ban trị sự có tư cách pháp nhân,
Tổ chức tôn giáo hợp pháp tại nước sở tại.
Cũng không bắt buộc phải có quan hệ pháp lý trực tiếp với tổ chức tôn giáo bên Nhật, nhưng nếu có (ví dụ: chùa Việt Nam tại Nhật được công nhận là chi nhánh, đạo tràng của tổ chức mẹ ở Việt Nam) thì càng dễ giải thích.
4.3. Cơ sở tôn giáo/địa điểm hoạt động tại Nhật
Thông thường, cần có:
Địa điểm rõ ràng để sinh hoạt tôn giáo, ví dụ:
Chùa, tự viện, đạo tràng, hội trường dùng cho sinh hoạt Phật pháp;
Có thể chứng minh được địa chỉ, quyền sử dụng (mua, thuê, mượn) và chức năng tôn giáo của nơi đó.
Phòng khách sạn, nhà trọ tạm thời không được xem là “cơ sở tôn giáo” chính thức cho mục đích này.
4.4. Thu nhập và bảo đảm đời sống ổn định tại Nhật
Người xin visa cần chứng minh:
Có nguồn tiền đủ để sinh hoạt ổn định tại Nhật Bản,
Nguồn đó có thể từ:
Tổ chức tôn giáo ở nước ngoài gửi sang (chu cấp, trợ cấp, lương),
Tổ chức tôn giáo bên Nhật hỗ trợ (nếu có cơ sở tôn giáo tại Nhật),
Hoặc kết hợp cả hai.
Về thuế:
Nhiều tổ chức tôn giáo tại Nhật được hưởng chế độ miễn giảm thuế ở tư cách pháp nhân;
Nhưng cá nhân (tăng ni, tu sĩ) nếu nhận trợ cấp/lương dưới dạng thu nhập, thì vẫn có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân, tùy theo mức thu nhập.
→ Khi chuẩn bị hồ sơ, cần cân nhắc rõ hình thức và mức hỗ trợ sinh hoạt để phù hợp với quy định của Nhật.
5. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)
5.1. Tôi có thể kiêm công việc hành chính, quản lý không?
Trong trường hợp:
Công việc hành chính/quản lý đó gắn chặt với hoạt động tôn giáo,
Ví dụ: quản lý một trường mẫu giáo/nhà trẻ, cơ sở giáo dục do chùa hoặc giáo hội lập ra như một hoạt động truyền giáo, giáo dục đạo đức,
thì vẫn có thể nằm trong phạm vi được chấp nhận của tư cách “Hoạt động tôn giáo”.
Tuy nhiên, nếu:
Nội dung công việc chủ yếu là kinh doanh, quản lý doanh nghiệp hoặc cơ sở giáo dục vì lợi nhuận,
thì có thể sẽ phải xem xét tư cách lưu trú khác, ví dụ: “Quản lý – Điều hành doanh nghiệp (Business Manager)”.
5.2. Tôi có thể dạy thêm (tiếng, kỹ năng) để kiếm chút thu nhập không?
Những hoạt động như:
Dạy tiếng Việt/tiếng Nhật,
Dạy thiền, yoga, hoặc chăm sóc sức khỏe,
Hoạt động xã hội, tư vấn, v.v.
có thể được phép nếu:
Chúng là một phần trong hoạt động tôn giáo/hoằng pháp,
Và không phải là việc làm thêm có trả lương như lao động thông thường.
Nếu muốn làm việc có lương ngoài phạm vi hoạt động tôn giáo, thường phải:
Xin phép hoạt động ngoài tư cách lưu trú (資格外活動許可),
Hoặc xem xét chuyển sang loại tư cách lưu trú khác phù hợp với nội dung công việc.
5.3. Tôi chỉ là Phật tử bình thường, không phải tăng ni – có xin visa này được không?
Khó. Tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo” không dành cho tín đồ bình thường hoặc người được cử sang chỉ để làm công việc phụ (làm bếp, lao công, tạp vụ…) không mang tính tôn giáo chính.
Đối tượng chính là:
Người làm công tác tôn giáo: hoằng pháp, dẫn dắt tu học, tổ chức nghi lễ, phụ trách cơ sở tôn giáo.
5.4. Nếu tôi chỉ muốn sang Nhật “tu học, nhập thất, khổ hạnh” thì sao?
Nếu hoạt động chủ yếu là:
Tự mình tu tập, nhập thất,
Học pháp, tu khổ hạnh cho bản thân,
mà không có nhiệm vụ hoằng pháp, phụng sự cộng đồng tín đồ, thì:
Hoạt động đó có thể không được xem là “Hoạt động tôn giáo” theo ý nghĩa của tư cách lưu trú này.
Cần xem xét các tư cách lưu trú khác (ví dụ: du học, trao đổi, v.v.) tùy vào chương trình và cơ sở tiếp nhận.
6. Hồ sơ cần chuẩn bị để xin tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo”
Tùy từng trường hợp cụ thể, nhưng thường bao gồm:
Đơn xin tư cách lưu trú (Application form)
Ảnh thẻ (4cm x 3cm, chụp trong vòng 3 tháng)
Hộ chiếu và (nếu đã ở Nhật) Thẻ cư trú (Residence Card)
Tài liệu từ tổ chức tôn giáo phái cử, nêu rõ:
Thời gian phái cử;
Chức danh, vị trí, vai trò;
Hình thức, mức hỗ trợ sinh hoạt (cúng dường, trợ cấp, lương);
Tài liệu giới thiệu tổ chức tôn giáo phái cử (ở Việt Nam hoặc nước khác) và tổ chức/đơn vị tiếp nhận ở Nhật;
Tài liệu chứng minh kinh nghiệm, quá trình tu hành, hoạt động tôn giáo của người xin (sơ yếu lý lịch, chứng nhận từ chùa/giáo hội…);
Bản giải trình lý do xin tư cách lưu trú (Statement of Reasons).
Lưu ý:
Các tài liệu do cơ quan/đơn vị tại Nhật cấp thường phải là bản được cấp trong vòng 3 tháng gần nhất;
Hồ sơ được nộp tại Cục/Chi cục Xuất nhập cảnh phụ trách địa bàn nơi người xin sẽ cư trú tại Nhật.
7. Kết luận
Tư cách lưu trú “Hoạt động tôn giáo” tại Nhật Bản là:
Công cụ pháp lý dành cho tăng ni, tu sĩ, người làm công tác tôn giáo được tổ chức tôn giáo nước ngoài chính thức phái cử;
Không chỉ liên quan đến truyền đạo, hoằng pháp, mà còn đòi hỏi:
Có tổ chức tôn giáo gửi đi và tiếp nhận rõ ràng,
Có cơ sở sinh hoạt tôn giáo thực tế tại Nhật,
Có bảo đảm sinh hoạt ổn định trong thời gian ở Nhật.
Quá trình chuẩn bị hồ sơ có thể khá phức tạp, vì phải:
Thu thập giấy tờ từ chùa/giáo hội ở Việt Nam,
Phối hợp với phía tiếp nhận ở Nhật,
Và tuân thủ quy định chi tiết của Cục Xuất nhập cảnh Nhật Bản.
Do đó, nếu quý thầy/cô, tăng ni hoặc người phụ trách chùa/tổ chức Phật giáo Việt Nam đang cân nhắc sang Nhật Bản để trụ trì, hoằng pháp hoặc phục vụ cộng đồng Phật tử, việc:
Tham khảo ý kiến chuyên gia về pháp luật xuất nhập cảnh Nhật Bản,
Đặc biệt là Gyoseishoshi (行政書士) chuyên về visa tôn giáo,
sẽ giúp quá trình chuẩn bị hồ sơ chính xác hơn, giảm rủi ro bị từ chối và tiết kiệm nhiều thời gian, công sức.
![JAPAN VISA [YOKOYAMA LEGAL SERVICE OFFICE]](https://lawoffice-yokoyama.com/wp/wp-content/uploads/2014/10/logo_024.png)